--

chập chờn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chập chờn

+ verb  

  • To doze
    • mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ
      to doze a few hours every night
    • giấc ngủ chập chờn
      a broken sleep
  • To flicker
    • ánh lửa chập chờn như sắp tắt
      the glow flickered as if it was going out
    • những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt
      images of the native land flickered before his eyes
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chập chờn"
Lượt xem: 551